

| [SCO Cup-] Dumbarton |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 33.3% |
| [SCO Cup-] Auchinleck Talbot |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | 12 | 66.7% |
| Dumbarton |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Dumbarton |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO BC | 19-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
| SCO L2 | 15-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.52 | -0.29 | -0.35 | B | 0.93 | 0.5 | 0.77 | B | X |
| SCO L2 | 08-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
| SCO L2 | 01-11-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | B | 0.96 | 0.5 | 0.74 | B | T |
| SCOFAC | 25-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO L2 | 18-10-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | H |
| SCO BC | 11-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO L2 | 04-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 9 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
| SCO L2 | 27-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.58 | -0.29 | -0.29 | B | 0.94 | 0.75 | 0.76 | B | T |
| SCO BC | 23-09-25 | 3 - 3 (3 - 3) | 8 - 2 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | H | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
| Auchinleck Talbot |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 25-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 26-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 30-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SRC | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 31-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-07-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 23-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dumbarton |
| Auchinleck Talbot |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Dumbarton |
| Auchinleck Talbot |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||