| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [MEX Liga Premier Serie-] Artesanos Metepec FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
| [MEX Liga Premier Serie-] FC Racing |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 0 | 7 | 1 | 9 | 40.0% |
| Artesanos Metepec FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Artesanos Metepec FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX L P S | 25-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX L P S | 04-10-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX L P S | 21-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX L P S | 30-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 21-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX L P S | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX L P S | 24-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.45 | -0.31 | -0.35 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
| MEX L P S | 19-04-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX L P S | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX L P S | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| FC Racing |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC RacingCaja Oblatos CFD |
| FC RacingAguacateros CDU |
| Gorilas de JuanacatlánFC Racing |
| FC RacingHuracanes Izcalli FC |
| Dragones de OaxacaFC Racing |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX L P S | 25-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 18-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 11-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 04-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 21-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Artesanos Metepec FC |
| Artesanos Metepec FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||