

| [PCNF-] Vilaverdense Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 29 | 0 | 0.0% |
| [PCNF-] Racing Power Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 13 | 66.7% |
| Vilaverdense Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Racing Power (W)Vilaverdense (W) |
| Vilaverdense (W)Racing Power (W) |
| Racing Power (W)Vilaverdense (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR DW | 29-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| POR DW | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| POR DW | 10-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Vilaverdense Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR DW | 25-01-25 | 0 - 9 (0 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 11-01-25 | 1 - 5 (1 - 3) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 05-01-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 21-12-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 12-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Portugal Cup(W) | 08-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 22-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 16-11-24 | 7 - 1 (4 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 10-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 02-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Racing Power Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR DW | 19-01-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 12 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | 1.00 | 0 | 0.76 | T | ||
| POR DW | 15-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.37 | 0.73 | 0 | -0.97 | T | ||
| POR DW | 11-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.69 | -0.27 | -0.20 | 0.84 | 1 | 0.86 | X | ||
| POR DW | 04-01-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 7 - 4 | -0.10 | -0.19 | -0.87 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | T | ||
| POR DW | 20-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.76 | -0.23 | -0.14 | 0.82 | 1.25 | 0.94 | T | ||
| PLC (W) | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 21-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | 0.79 | 0.25 | 0.97 | X | ||
| POR DW | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 03-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
| Vilaverdense Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Vilaverdense Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||