

| [CWL 1-13] Shanghai Port(w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 3 | 7 | 16 | 18 | 48 | 16 | 13 | 11.5% |
| 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 25 | 11 | 11 | 15.4% |
| 13 | 1 | 2 | 10 | 5 | 23 | 5 | 13 | 7.7% |
| 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 11 | 3 | 0.0% |
| [CWL 1-2] Sichuan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 19 | 6 | 1 | 66 | 15 | 63 | 2 | 73.1% |
| 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 9 | 30 | 2 | 69.2% |
| 13 | 10 | 3 | 0 | 35 | 6 | 33 | 2 | 76.9% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 2 | 18 | 100.0% |
| Shanghai Port(w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shanghai Port(w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CLW | 06-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CLW | 03-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CLW | 18-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CLW | 15-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CLW | 12-07-25 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CLW | 09-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CLW | 06-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CLW | 13-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Sichuan Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CLW | 06-08-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.23 | -0.24 | -0.68 | 0.85 | -1 | 0.85 | T | ||
| CLW | 03-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 18-07-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.30 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | ||
| CLW | 15-07-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 12-07-25 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 09-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 06-07-25 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 03-07-25 | 4 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN WC | 28-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Shanghai Port(w) |
| Shanghai Port(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

