

| [DEN Cup-] Give Fremad |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | 3 | 33.3% |
| [DEN Cup-] Skive IK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | 6 | 33.3% |
| Give Fremad |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Give Fremad |
| Chủ - Khách |
|---|
| Braendekilde-Bellinge BoldklubGive Fremad |
| Give FremadMiddelfart G og |
| Aalborg FrejaGive Fremad |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DAN Cup | 08-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DAN Cup | 02-08-22 | 0 - 7 (0 - 2) | 1 - 16 | - | - | - | B | - | - | |||
| DAN Cup | 03-08-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Skive IK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DEN D2 | 23-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 15 - 3 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
| DEN D2 | 17-08-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | ||
| DEN D2 | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| DAN Cup | 06-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D2 | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | X | ||
| INT CF | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 18-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.23 | -0.24 | -0.68 | 0.89 | -1 | 0.81 | X | ||
| DEN D2 | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.48 | -0.28 | -0.36 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | H | ||
| DEN D2 | 08-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.41 | -0.29 | -0.42 | 0.94 | 0 | 0.88 | T | ||
| DEN D2 | 01-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
| Give Fremad |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Give Fremad |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| DEN D2 | 07-09-2024 | Khách | Helsingor | 4 Ngày |
| DEN D2 | 14-09-2024 | Chủ | Nykobing FC | 11 Ngày |
| DEN D2 | 21-09-2024 | Khách | AB Copenhagen | 18 Ngày |