

| [EIC-] Ramsgate |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
| [EIC-] Ashford Utd |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 10 | 50.0% |
| Ramsgate |
| Chủ - Khách |
|---|
| RamsgateAshford Utd |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Vel C | 13-09-23 | 2 - 4 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.54 | -0.26 | -0.30 | B | 0.85 | 0.50 | -0.99 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Ramsgate |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 15-11-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 11-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.23 | -0.25 | -0.68 | T | 0.84 | -1 | 0.86 | H | X |
| ENG RYM | 08-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 01-11-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 25-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 18-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 14-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 04-10-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 27-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Ashford Utd |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 12-11-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.47 | -0.29 | -0.40 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | H | ||
| ENG FAT | 25-10-25 | 3 - 2 (3 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 13-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-07-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ramsgate |
| Ramsgate |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||