

| [BRA Copa Fares Lopes-] Quixada CE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | 5 | 16.7% |
| [BRA Copa Fares Lopes-] Uniclinic Atletico Cearense CE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | 5 | 16.7% |
| Quixada CE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Quixada CE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil CFL | 08-11-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Brazil CFL | 02-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CEB | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CEB | 31-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CEB | 16-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CEB | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CEB | 06-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CEB | 23-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Uniclinic Atletico Cearense CE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil CFL | 15-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil CFL | 09-11-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil CFL | 27-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 20-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 17-03-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 13-03-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 09-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 21-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 12-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Quixada CE |
| Quixada CE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||