

| [SCO Cup-] Camelon Juniors |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 4 | 13 | 66.7% |
| [SCO Cup-] Edinburgh City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | 33.3% |
| Camelon Juniors |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Camelon Juniors |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 25-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 06-09-25 | 0 - 10 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 31-08-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 23-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 02-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 15-07-23 | 9 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 22-10-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 17-09-22 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Edinburgh City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO L2 | 15-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
| SCO BC | 11-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | ||
| SCO L2 | 08-11-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.51 | -0.29 | -0.34 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
| SCO L2 | 01-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | 0.87 | -0.25 | 0.83 | X | ||
| SCOFAC | 25-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO L2 | 18-10-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 5 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
| SCO BC | 11-10-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO L2 | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.58 | -0.29 | -0.29 | 0.93 | 0.75 | 0.77 | X | ||
| SCO L2 | 27-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.52 | -0.28 | -0.35 | 0.93 | 0.5 | 0.77 | X | ||
| SCO BC | 24-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | H | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
| Camelon Juniors |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Camelon Juniors |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO L2 | 06-12-2025 | Chủ | Dumbarton | 7 Ngày |
| SCO L2 | 13-12-2025 | Chủ | Clyde | 14 Ngày |
| SCO L2 | 20-12-2025 | Khách | Forfar Athletic | 21 Ngày |