

| [ARFC-] Atenas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 9 | 3 | 16.7% |
| [ARFC-] Gutierrez |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 | 3 | 16.7% |
| Atenas |
| Chủ - Khách |
|---|
| GutierrezAtenas |
| AtenasGutierrez |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 02-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.55 | -0.33 | -0.27 | B | 0.81 | 0.50 | 0.89 | B | T |
| ARFC | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Atenas |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 05-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 30-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 23-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
| ARFC | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 04-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARFC | 29-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.51 | -0.35 | -0.29 | B | 0.96 | 0.5 | 0.74 | B | T |
| ARFC | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.53 | -0.34 | -0.28 | H | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | H |
| ARFC | 01-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Gutierrez |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 26-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.55 | -0.33 | -0.27 | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | ||
| ARFC | 18-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.81 | -0.20 | -0.13 | 0.77 | 1.5 | 0.93 | X | ||
| ARFC | 29-03-25 | 5 - 4 (2 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 23-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 28-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 1 | -0.56 | -0.34 | -0.25 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | ||
| ARFC | 14-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.45 | -0.38 | -0.32 | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
| Atenas |
| Atenas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||