| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [POL Liga 3-] Lewart Lubartow |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 | 1 | 0.0% |
| [POL Liga 3-] Unia Tarnow |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 29 | 0 | 0.0% |
| Lewart Lubartow |
| Chủ - Khách |
|---|
| Unia TarnowLewart Lubartow |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lewart Lubartow |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 04-04-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 29-03-25 | 2 - 4 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 22-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 5 | -0.92 | -0.13 | -0.07 | B | 0.82 | 2.25 | 0.94 | B | X |
| Pol L3 | 16-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 07-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 22-02-25 | 6 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 15-02-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 01-02-25 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 25-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Unia Tarnow |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 06-04-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 29-03-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 21-03-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 15-03-25 | 8 - 2 (2 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 08-03-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 28-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 16 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-02-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Lewart Lubartow |
| Lewart Lubartow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||