| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [STDRFEF-] CE Campos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 15 | 2 | 0.0% |
| [STDRFEF-] CF Platges De Calvia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% |
| CE Campos |
| Chủ - Khách |
|---|
| CF Platges De CalviaCE Campos |
| CF Platges De CalviaCE Campos |
| CF Platges De CalviaCE Campos |
| CF Platges De CalviaCE Campos |
| CF Platges De CalviaCE Campos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 15-12-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Spain D4 | 02-02-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 06-11-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 13-02-16 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 02-04-15 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.43 | -0.32 | -0.36 | B | -0.99 | 0.25 | 0.75 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| CE Campos |
| Chủ - Khách |
|---|
| ConstanciaCE Campos |
| CE CamposPorreres |
| CD BinissalemCE Campos |
| CE CamposPortmany |
| CD ManacorCE Campos |
| CE CamposMigjorn |
| PE Sant JordiCE Campos |
| CE CamposUD Alcudia |
| SantanyiCE Campos |
| CE CamposLlosetense |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 16-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.85 | -0.19 | -0.11 | B | 0.86 | 1.75 | 0.84 | B | T |
| Spain D4 | 12-04-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 22-03-25 | 5 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 28-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 23-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 16-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| CF Platges De Calvia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 16-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 0 | -0.65 | -0.29 | -0.20 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
| Spain D4 | 12-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 29-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 23-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.61 | -0.31 | -0.23 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | X | ||
| Spain D4 | 15-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 08-03-25 | 3 - 4 (1 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 28-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.33 | -0.33 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | H | ||
| Spain D4 | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.51 | -0.33 | -0.31 | 0.96 | 0.5 | 0.74 | X | ||
| Spain D4 | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
| CE Campos |
| CE Campos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||