

| [Kos D2-] TOP Football |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [Kos D2-] KF Vllaznia Pozheran |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
| TOP Football |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| TOP Football |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| KF Vllaznia Pozheran |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Kos D1 | 30-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Kos D1 | 04-09-22 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Kos D1 | 28-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Kos D1 | 21-08-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Kos D1 | 20-04-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Kos D1 | 26-04-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Kos D1 | 21-03-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Kos D1 | 21-02-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Kos D1 | 17-10-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Kos D1 | 06-11-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TOP Football |
| TOP Football |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||