

| [ENG FA Trophy-] Kidderminster Harriers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 8 | 11 | 50.0% |
| [ENG FA Trophy-] Corby Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 6 | 14 | 66.7% |
| Kidderminster Harriers |
| Chủ - Khách |
|---|
| Corby TownKidderminster Harriers |
| Kidderminster HarriersCorby Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 02-11-11 | 4 - 1 (0 - 1) | - | -0.33 | -0.31 | -0.48 | B | -0.97 | -0.25 | 0.83 | B | T |
| ENG FAC | 29-10-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.67 | -0.29 | -0.17 | H | 0.90 | 1.00 | 0.98 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Kidderminster Harriers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG CN | 04-11-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.70 | -0.25 | -0.20 | T | 0.77 | 1 | 0.93 | T | T |
| ENG CN | 01-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.23 | -0.28 | -0.64 | H | 0.92 | -0.75 | 0.78 | B | X |
| ENG CN | 25-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | T | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | X |
| ENG CN | 21-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.30 | -0.29 | -0.56 | T | 0.93 | -0.5 | 0.77 | T | X |
| ENG CN | 18-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | H | 0.86 | 0 | 0.84 | H | X |
| ENG CN | 11-10-25 | 1 - 5 (1 - 3) | 4 - 12 | -0.58 | -0.29 | -0.28 | B | 0.94 | 0.75 | 0.76 | B | T |
| ENG CN | 04-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.20 | -0.27 | -0.68 | B | 0.78 | -1 | 0.92 | B | T |
| ENG CN | 20-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.65 | -0.28 | -0.22 | H | 0.73 | 0.75 | 0.97 | T | T |
| ENG FAC | 13-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG CN | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.61 | -0.29 | -0.26 | H | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
| Corby Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 29-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 25-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 22-10-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 15-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.56 | -0.28 | -0.32 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| ENG FAT | 04-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 23-09-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 10-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.78 | -0.22 | -0.16 | 0.92 | 1.5 | 0.78 | X | ||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Kidderminster Harriers |
| Kidderminster Harriers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||