

| [AUT Landesliga-] LAC Inter |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 8 | 15 | 83.3% |
| [AUT Landesliga-] FC 1980 Wien |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 14 | 66.7% |
| LAC Inter |
| Chủ - Khách |
|---|
| LAC InterFC 1980 Wien |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 18-05-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| LAC Inter |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS AC | 29-10-25 | 2 - 7 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 24-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | X |
| AUS L | 18-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 12-10-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | -0.31 | -0.27 | -0.57 | T | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | T |
| AUS L | 04-10-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS AC | 01-10-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 26-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 20-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 31-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | B | 0.90 | 0.25 | 0.86 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
| FC 1980 Wien |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 28-10-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 17-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 11-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 04-10-25 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 14-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.24 | -0.25 | -0.66 | 0.80 | -1 | 0.90 | T | ||
| AUS L | 29-08-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | ||
| AUS L | 23-08-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 17-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-07-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.14 | -0.16 | -0.86 | 0.79 | -2.25 | 0.91 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| LAC Inter |
| LAC Inter |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||