| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS Cup-] Tyumen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 11 | 9 | 50.0% |
| [RUS Cup-] FK Ilpar |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | 3 | 25.0% |
| Tyumen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tyumen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3A | 16-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D3A | 10-08-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D3A | 03-08-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3A | 27-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D3A | 20-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D1 | 24-05-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | B | -0.97 | 0.5 | 0.79 | B | T |
| RUS D1 | 18-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.29 | -0.32 | -0.51 | B | 0.80 | -0.5 | 0.96 | B | T |
| RUS D1 | 11-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | H |
| RUS D1 | 04-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 14 | -0.45 | -0.34 | -0.33 | B | 0.96 | 0.25 | 0.86 | B | X |
| RUS D1 | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
| FK Ilpar |
| Chủ - Khách |
|---|
| Nosta NovotroitskFK Ilpar |
| FK IlparUralets Nizhny Tagil |
| FK IlparTorpedo Miass |
| FK IlparFK Zenit Izhevsk |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS Cup | 06-08-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS Cup | 30-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RUS Cup | 02-08-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS Cup | 28-07-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.22 | -0.24 | -0.68 | 0.87 | -1 | 0.83 | H | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tyumen |
| FK Ilpar |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Tyumen |
| FK Ilpar |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||