

| [INT FRL-] Chad Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 28 | 12 | 9 | 50.0% |
| [INT FRL-] Tunisia Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 25 | 7 | 10 | 50.0% |
| Chad Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Chad Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Chad (W)Libya (W) |
| Afghanistan(W)Chad (W) |
| Afghanistan(W)Chad (W) |
| Senegal (W)Chad (W) |
| Chad (W)Senegal (W) |
| Chad (W)Ethiopia (W) |
| Ethiopia (W)Chad (W) |
| Chad (W)Algeria (W) |
| Algeria (W)Chad (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 29-10-25 | 16 - 0 (7 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 26-10-25 | 1 - 6 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 23-10-25 | 1 - 6 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF WNC | 19-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF WNC | 17-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| OP AFW | 16-07-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| OP AFW | 13-07-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| OP AFW | 09-04-19 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| OP AFW | 04-04-19 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.85 | -0.19 | -0.11 | B | 0.75 | 1.75 | 0.85 | B | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Tunisia Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 29-10-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 26-10-25 | 16 - 0 (6 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 13-07-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | ||
| CAF WNC | 10-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.24 | -0.29 | -0.59 | 0.85 | -0.75 | 0.91 | X | ||
| CAF WNC | 06-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.90 | -0.15 | -0.08 | 0.99 | 2.25 | 0.77 | H | ||
| INT FRL | 08-04-25 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 04-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.88 | -0.16 | -0.08 | 0.90 | 2 | 0.92 | T | ||
| CAF WNC | 26-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.42 | -0.36 | -0.34 | -0.95 | 0.25 | 0.71 | X | ||
| CAF WNC | 21-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.32 | -0.43 | 1.00 | 0 | 0.76 | X | ||
| INT FRL | 15-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||