| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ARM First League-4] FC Syunik |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 11 | 1 | 4 | 31 | 12 | 34 | 4 | 68.8% |
| 8 | 6 | 0 | 2 | 16 | 4 | 18 | 4 | 75.0% |
| 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 16 | 4 | 62.5% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 8 | 12 | 66.7% |
| [ARM First League-10] Lernayin Artsakh |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 6 | 1 | 9 | 17 | 38 | 19 | 10 | 37.5% |
| 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 22 | 6 | 14 | 25.0% |
| 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 16 | 13 | 7 | 50.0% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 22 | 3 | 16.7% |
| FC Syunik |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC SyunikLernayin Artsakh |
| Lernayin ArtsakhFC Syunik |
| Lernayin ArtsakhFC Syunik |
| FC SyunikLernayin Artsakh |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 21-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ARM D2 | 17-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ARM D2 | 10-05-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ARM D2 | 23-10-23 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Syunik |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ararat Yerevan IIFC Syunik |
| FC SyunikSadarakpat |
| FC SyunikFC Cilicia |
| Pyunik BFC Syunik |
| BKMA IIFC Syunik |
| FC SyunikFC Noah B |
| Shirak Gjumri BFC Syunik |
| FC SyunikUrartu II |
| FC SyunikHayq |
| FC Van BFC Syunik |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 10-11-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 05-11-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM CUP | 30-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 21-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 10-10-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 07-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 02-10-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 22-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM CUP | 16-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 10-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lernayin Artsakh |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 09-11-25 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 05-11-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 21-10-25 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 10-10-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 06-10-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 01-10-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 22-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM CUP | 16-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 11-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 03-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Syunik |
| FC Syunik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ARM D2 | 19-11-2025 | Khách | Araks Ararat | 4 Ngày |
| ARM D2 | 26-11-2025 | Chủ | Hayq | 11 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ARM D2 | 19-11-2025 | Chủ | Shirak Gjumri B | 4 Ngày |
| ARM D2 | 25-11-2025 | Khách | FC Noah B | 10 Ngày |

