| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [TUN Professional League 2-] E. M. Mahdia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
| [TUN Professional League 2-] CS.Hammam-Lif |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
| E. M. Mahdia |
| Chủ - Khách |
|---|
| CS.Hammam-LifE. M. Mahdia |
| E. M. MahdiaCS.Hammam-Lif |
| E. M. MahdiaCS.Hammam-Lif |
| CS.Hammam-LifE. M. Mahdia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 16-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | -0.57 | -0.34 | -0.25 | B | 0.76 | 0.50 | 0.94 | B | T |
| TTLd | 24-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TTLd | 13-05-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TTLd | 25-12-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.65 | -0.29 | -0.19 | B | 0.76 | 0.75 | 1.00 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| E. M. Mahdia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 03-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 23-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 24-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 17-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 11-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 05-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 27-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 20-04-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 13-04-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CS.Hammam-Lif |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 24-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 17-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 12-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 05-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 30-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 26-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 13-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 08-04-25 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| E. M. Mahdia |
| E. M. Mahdia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 27-09-2025 | Khách | ES Hamam-Sousse | 7 Ngày |
| TTLd | 04-10-2025 | Khách | Sporting Ben Arous | 14 Ngày |
| TTLd | 11-10-2025 | Chủ | BS Bouhajla | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 27-09-2025 | Chủ | Sporting Ben Arous | 7 Ngày |
| TTLd | 04-10-2025 | Khách | BS Bouhajla | 14 Ngày |
| TTLd | 11-10-2025 | Chủ | Bouselem | 21 Ngày |