

| [ARFC-] Deportivo La Dormida |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 6 | 50.0% |
| [ARFC-] Arenas Raffo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Deportivo La Dormida |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Deportivo La Dormida |
| Chủ - Khách |
|---|
| Deportivo La DormidaGutierrez |
| GutierrezDeportivo La Dormida |
| SC San CarlosDeportivo La Dormida |
| Union de Vistas FloresDeportivo La Dormida |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 20-12-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 16-12-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 10-12-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.18 | -0.28 | -0.68 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | H | T |
| ARFC | 03-12-23 | 1 - 4 (1 - 3) | 10 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Arenas Raffo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Deportivo La Dormida |
| Deportivo La Dormida |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||