

| [THA LC-] TPF Uttaradit |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 1 | 14 | 66.7% |
| [THA LC-] Kasetsart University FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | 4 | 16.7% |
| TPF Uttaradit |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| TPF Uttaradit |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L3 | 23-11-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L3 | 15-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L3 | 09-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L3 | 02-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TH FC | 30-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L3 | 25-10-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BGC MTI | 22-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L3 | 18-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L3 | 11-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L3 | 04-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kasetsart University FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L2 | 22-11-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 6 | -0.44 | -0.32 | -0.39 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
| THA L2 | 08-11-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 8 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
| THA L2 | 01-11-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TH FC | 29-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L2 | 26-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L2 | 18-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L2 | 11-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | X | ||
| THA L2 | 04-10-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 8 - 1 | -0.43 | -0.32 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.92 | T | ||
| THA L2 | 28-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
| THA L2 | 21-09-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 5 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
| TPF Uttaradit |
| TPF Uttaradit |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| THA L2 | 30-11-2025 | Khách | Rasi Salai United | 3 Ngày |
| THA L2 | 04-12-2025 | Chủ | Pattaya Discovery United FC | 7 Ngày |
| THA L2 | 07-12-2025 | Khách | Trat FC | 10 Ngày |