

| [BRA CA W-] Galvez W |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% |
| [BRA CA W-] Assermurb Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
| Galvez W |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Galvez W |
| Chủ - Khách |
|---|
| Galvez WOperario FC (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil W L3 | 25-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Assermurb Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil W L3 | 13-05-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 18-06-21 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 08-12-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 20-11-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 17-11-19 | 2 - 4 (1 - 3) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 09-11-19 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 24-11-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 21-11-18 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-11-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Galvez W |
| Galvez W |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||