

| [AUT Amateur Cu-] FC Judenburg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
| [AUT Amateur Cu-] Allerheiligen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 9 | 11 | 50.0% |
| FC Judenburg |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Judenburg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 13-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 09-05-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.71 | -0.21 | -0.20 | B | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | X |
| AUS L | 18-04-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.65 | -0.23 | -0.24 | B | 0.95 | 1 | 0.87 | B | X |
| AUS L | 26-03-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.16 | -0.21 | -0.75 | B | 0.98 | -1.25 | 0.78 | B | T |
| AUS L | 17-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 24-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 13-09-22 | 1 - 4 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 04-09-22 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 19-08-22 | 1 - 6 (0 - 5) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 29-07-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Allerheiligen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 09-11-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 0 - 12 | -0.51 | -0.27 | -0.37 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
| AUS L | 19-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 19-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 12-09-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 05-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 15-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 01-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 06-06-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.83 | -0.18 | -0.14 | 0.78 | 1.75 | 0.92 | T | ||
| AUS L | 16-05-25 | 5 - 3 (3 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 09-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.80 | 1 | 0.96 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| FC Judenburg |
| FC Judenburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||