

| [ROM Liga III-] AS Viitorul Curita |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
| [ROM Liga III-] Stiinta Miroslava |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 | 10 | 50.0% |
| AS Viitorul Curita |
| Chủ - Khách |
|---|
| Stiinta MiroslavaAS Viitorul Curita |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROM D3 | 13-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| AS Viitorul Curita |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROM D3 | 15-11-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D3 | 24-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D3 | 13-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| ROMC | 13-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROMC | 06-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ROMC | 30-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ROM D3 | 10-05-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D3 | 11-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | H | X |
| ROM D3 | 06-12-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D3 | 23-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Stiinta Miroslava |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROM D3 | 15-11-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 01-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 25-10-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 11-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 13 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 27-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 24-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 13-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| ROM D3 | 30-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ROMC | 06-08-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AS Viitorul Curita |
| AS Viitorul Curita |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||