

| [ETH Cup-] Arba Minch |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
| [ETH Cup-] Saint George SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 50.0% |
| Arba Minch |
| Chủ - Khách |
|---|
| Arba MinchKedus Giorgis |
| Kedus GiorgisArba Minch |
| Arba MinchKedus Giorgis |
| Kedus GiorgisArba Minch |
| Kedus GiorgisArba Minch |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ETH PR | 08-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ETH PR | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ETH PR | 26-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ETH PR | 23-02-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ETH PR | 17-12-17 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Arba Minch |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ETH PR | 08-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 04-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ETH PR | 28-10-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ETH PR | 24-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 18-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 23-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ETH PR | 16-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 08-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 02-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ETH PR | 28-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Saint George SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ETH PR | 08-11-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 03-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 29-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 19-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 22-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 14-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 08-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 03-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 30-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 24-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Arba Minch |
| Arba Minch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ETH PR | 22-11-2025 | Chủ | Sheger Ketema | 10 Ngày |
| ETH PR | 27-11-2025 | Khách | Hadiya Hossana | 15 Ngày |
| ETH PR | 02-12-2025 | Khách | Kedus Giorgis | 20 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ETH PR | 21-11-2025 | Chủ | Hadiya Hossana | 9 Ngày |
| ETH PR | 26-11-2025 | Khách | Ethio Electric FC | 14 Ngày |
| ETH PR | 02-12-2025 | Chủ | Arba Minch | 20 Ngày |