

| [CYFL U16 w-7] Guangdong U16 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 11 | 15 | 7 | 40.0% |
| 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | 11 | 6 | 60.0% |
| 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | 4 | 7 | 20.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 8 | 33.3% |
| [CYFL U16 w-8] Pingxiang U16(W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | 9 | 8 | 20.0% |
| 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 9 | 0.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 7 | 33.3% |
| 6 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 7 | 50.0% |
| Guangdong U16 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guangdong U16 Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U16 | 13-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN YFL W U16 | 11-08-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN YFL W U16 | 08-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN YFL W U16 | 06-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN YFL W U16 | 04-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGWU16 | 10-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGWU16 | 08-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGWU16 | 06-06-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGWU16 | 03-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGWU16 | 01-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pingxiang U16(W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Jiangyin No.2School U16 WPingxiang U16 W |
| Pingxiang U16 WSichuan (W) U16 |
| Zhejiang Hangzhou Bank U16 WPingxiang U16 W |
| Baoding Jinrui U16 WPingxiang U16 W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U16 | 13-08-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U16 | 11-08-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U16 | 06-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U16 | 04-08-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Guangdong U16 Women |
| Guangdong U16 Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHN YFL W U16 | 19-11-2025 | Khách | Sichuan (W) U16 | 2 Ngày |
| CHN YFL W U16 | 22-11-2025 | Khách | Shanghai (W) U16 | 5 Ngày |
| CHN YFL W U16 | 24-11-2025 | Chủ | Jiangsu U16 W | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHN YFL W U16 | 19-11-2025 | Chủ | Shanghai (W) U16 | 2 Ngày |
| CHN YFL W U16 | 22-11-2025 | Chủ | Jiangsu U16 W | 5 Ngày |
| CHN YFL W U16 | 24-11-2025 | Khách | Shenzhen 2028 U16 W | 7 Ngày |

