

| [CHN Women's National Games-6] Liaoning (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 7 | 10 | 6 | 28.6% |
| 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 2 | 5 | 6 | 33.3% |
| 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 5 | 25.0% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
| [CHN Women's National Games-6] Chongqing Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 | 6 | 28.6% |
| 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | 5 | 6 | 25.0% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | 33.3% |
| 6 | 2 | 1 | 2 | 5 | 9 | 7 | 40.0% |
| Liaoning (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Chongqing (W)Liaoning (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 08-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Liaoning (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 11-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 08-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-11-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 04-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 25-09-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 23-09-21 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 18-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 16-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-09-17 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.34 | -0.30 | -0.50 | B | 0.75 | -0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Chongqing Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Inner Mongolia s (W)Chongqing (W) |
| Chongqing (W)Liaoning (W) |
| Chongqing (W)Shanghai (W) |
| Shandong (W)Chongqing (W) |
| Chongqing (W)Hebei (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 11-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 08-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-11-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 04-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

