

| [ENG Northern League Division One-] Loughborough University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 12 | 6 | 16.7% |
| [ENG Northern League Division One-] Bourne Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | 16.7% |
| Loughborough University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Loughborough University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 01-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 28-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 15-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.56 | -0.28 | -0.32 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
| ENG UD1 | 07-10-25 | 5 - 3 (3 - 3) | 1 - 2 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | T | 0.86 | -0.25 | 0.84 | T | T |
| ENG UD1 | 23-09-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 08-09-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.59 | -0.27 | -0.29 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | T |
| ENG FAT | 06-09-25 | 5 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 25-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 19-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.36 | -0.28 | -0.50 | B | 0.92 | -0.25 | 0.78 | B | H |
| ENG UD1 | 09-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
| Bourne Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Sutton Coldfield TownBourne Town |
| Mickleover SportsBourne Town |
| Bourne TownAnstey Nomads |
| Bourne TownColeshill Town |
| Worcester CityBourne Town |
| Bourne TownBoston Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 16-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 13-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 26-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.32 | -0.28 | -0.55 | 0.87 | -0.5 | 0.83 | X | ||
| ENG UD1 | 09-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 26-09-09 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 12-09-09 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Loughborough University |
| Loughborough University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||