

| [Coupe de France-] AS Etoile Matoury |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 18 | 0 | 0.0% |
| [Coupe de France-] Le Geldar De Kourou |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 8 | 13 | 66.7% |
| AS Etoile Matoury |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| AS Etoile Matoury |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CONCACAF CS | 28-07-25 | 2 - 4 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.27 | -0.29 | -0.59 | B | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | T |
| CONCACAF CS | 26-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| FRAC | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FRAC | 23-11-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CONCACAF CS | 28-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CONCACAF CS | 08-08-23 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CONCACAF CS | 06-08-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CONCACAF CS | 04-08-23 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GF L1 | 02-02-22 | 2 - 6 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| GF L1 | 21-01-22 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Le Geldar De Kourou |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRAC | 09-12-23 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FRAC | 18-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FRAC | 30-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GF L1 | 08-04-22 | 1 - 7 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| GF L1 | 10-05-19 | 2 - 5 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GF L1 | 11-04-19 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| FRAC | 11-11-17 | 9 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FRAC | 12-11-16 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FRAC | 17-11-12 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FRAC | 20-11-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AS Etoile Matoury |
| AS Etoile Matoury |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||