| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SWI Divison 1-16] BSC Old Boys |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 43 | 11 | 16 | 20.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 19 | 4 | 16 | 16.7% |
| 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 24 | 7 | 13 | 22.2% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 20 | 3 | 16.7% |
| [SWI Divison 1-8] solothurn |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 23 | 20 | 8 | 40.0% |
| 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 8 | 13 | 8 | 50.0% |
| 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 15 | 7 | 11 | 28.6% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 | 50.0% |
| BSC Old Boys |
| Chủ - Khách |
|---|
| BSC Old Boyssolothurn |
| solothurnBSC Old Boys |
| solothurnBSC Old Boys |
| BSC Old Boyssolothurn |
| BSC Old Boyssolothurn |
| solothurnBSC Old Boys |
| BSC Old Boyssolothurn |
| solothurnBSC Old Boys |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 11-05-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SUI PL | 20-10-18 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SUI PL | 18-03-12 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 20-08-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 05-03-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SUI PL | 28-08-10 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SUI PL | 24-04-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SUI PL | 10-10-09 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| BSC Old Boys |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 25-10-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 12-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 04-10-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 27-09-25 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 20-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 14-09-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 07-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 30-08-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 23-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 20-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| solothurn |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 26-10-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 04-10-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 20-09-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 13-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 06-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 15-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| BSC Old Boys |
| BSC Old Boys |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUI PL | 16-11-2025 | Khách | Delemont | 8 Ngày |
| SUI PL | 22-11-2025 | Chủ | FC Courtetelle | 14 Ngày |
| SUI PL | 21-02-2026 | Chủ | FC Black Stars Basel | 105 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUI PL | 15-11-2025 | Chủ | SC Buochs | 7 Ngày |
| SUI PL | 22-11-2025 | Khách | Langenthal | 14 Ngày |
| SUI PL | 21-02-2026 | Khách | Besa Biel Bienne | 105 Ngày |

