

| [FA Cup-] Bowers Pitsea |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 7 | 33.3% |
| [FA Cup-] Hertford Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | 5 | 16.7% |
| Bowers Pitsea |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bowers Pitsea |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 21-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 19-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 29-03-25 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 22-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 08-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 01-03-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hertford Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 13-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-07-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 5 | -0.23 | -0.24 | -0.66 | 0.85 | -1 | 0.91 | T | ||
| INT CF | 22-07-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 18-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 13-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 30-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.31 | -0.26 | -0.58 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | X | ||
| ENG SD1 | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.81 | -0.19 | -0.15 | 0.88 | 1.75 | 0.82 | X | ||
| ENG SD1 | 10-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 23-09-23 | 6 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Bowers Pitsea |
| Bowers Pitsea |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG FAT | 06-09-2025 | Chủ | Cambridge City | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG FAT | 06-09-2025 | Chủ | Felixstowe Walton United | 7 Ngày |