So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.75
0.96
0.90
2.5
0.90
1.61
3.70
4.40
Live
-0.96
1
0.82
1.00
2.75
0.84
1.55
3.90
4.60
Run
0.19
-0.25
-0.33
-0.33
3.5
0.17
1.05
7.30
26.00
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.90
2.5
0.90
1.67
3.60
4.75
Live
1.00
1
0.80
0.82
2.75
0.97
1.57
3.90
5.25
Run
-0.63
0
0.47
-0.15
3.5
0.09
1.02
19.00
101.00
Mansion88Sớm
0.81
0.75
0.95
0.88
2.5
0.88
1.67
3.60
4.10
Live
0.78
0.75
-0.94
0.66
2.5
-0.84
1.63
3.85
4.05
Run
0.45
-0.25
-0.61
-0.76
3.5
0.58
1.25
4.17
12.00
188betSớm
0.87
0.75
0.97
0.91
2.5
0.91
1.61
3.70
4.40
Live
-0.95
1
0.83
0.88
2.75
0.98
1.55
3.95
4.50
Run
0.20
-0.25
-0.32
-0.32
3.5
0.18
1.05
7.30
26.00
SbobetSớm
0.88
0.75
0.96
0.86
2.5
0.96
1.62
3.55
4.47
Live
0.79
0.75
-0.95
0.79
2.5
-0.97
1.56
3.67
4.77
Run
-0.64
0
0.48
-0.27
3.5
0.13
1.07
5.80
75.00

Bên nào sẽ thắng?

Bunyodkor
ChủHòaKhách
Mashal Muborak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BunyodkorSo Sánh Sức MạnhMashal Muborak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-5] Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013107484049543.3%
156542321231040.0%
15753251926446.7%
62221013833.3%
[UZB Super League-13] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3086162248301326.7%
154561220171426.7%
154110102813926.7%
612338516.7%

Thành tích đối đầu

Bunyodkor            
Chủ - Khách
Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor
Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorMashal Muborak
Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor
Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorMashal Muborak
Kuruvchi BunyodkorMashal Muborak
Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor
Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-05-251 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.31-0.30-0.52H0.88-0.500.94BX
UZB D106-08-211 - 1
(1 - 0)
1 - 9-0.25-0.30-0.56H0.80-0.75-0.98BX
UZB D110-03-211 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.65-0.26-0.21T-0.961.000.78TX
INT CF08-02-211 - 2
(0 - 2)
- -0.27-0.31-0.56T0.80-0.750.96TT
UZB D116-09-201 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.39-0.29-0.44T-0.960.000.78TT
UZB D107-03-201 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.70-0.24-0.18T0.771.000.99TX
UZB D130-09-174 - 0
(4 - 0)
4 - 3---T---
UZB D128-04-171 - 0
(0 - 0)
- -0.35-0.32-0.45B0.80-0.250.96BX
UZB D114-08-161 - 1
(1 - 0)
- -0.22-0.26-0.67H0.80-1.000.90BX
UZB D131-03-160 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.83-0.20-0.11H0.75-0.670.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Bunyodkor            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Kuruvchi Kokand QoqonKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorXorazm Urganch
Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorShurtan Guzor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D118-10-250 - 2
(0 - 2)
7 - 1-0.49-0.30-0.33T0.790.250.97TX
UZB D104-10-252 - 2
(2 - 1)
1 - 4-0.29-0.29-0.54H0.90-0.50.86BT
UZB D128-09-252 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.33-0.30-0.47H1.00-0.250.86BT
UZB D119-09-255 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.58-0.29-0.25B0.920.750.90BT
UZB D114-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4---T--
UzbC27-08-252 - 4
(1 - 2)
3 - 8-0.68-0.25-0.19B0.8210.94BT
UZB D122-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.32-0.32-0.46H0.95-0.250.91BH
UZB D117-08-252 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.55-0.30-0.27T0.820.5-0.96TT
UZB D113-08-253 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.37-0.33-0.41B-0.9900.81BT
UZB D108-08-251 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.75-0.23-0.14H0.871.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Mashal MuborakXorazm Urganch
Qizilqum ZarafshonMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Termez SurkhonMashal Muborak
Mashal MuborakShurtan Guzor
PakhtakorMashal Muborak
Neftchi FargonaMashal Muborak
Mashal MuborakFK Andijon
Sogdiana JizakMashal Muborak
Mashal MuborakDinamo Samarqand
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D117-10-250 - 3
(0 - 2)
9 - 6-0.35-0.32-0.450.79-0.250.97T
UZB D105-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.34-0.29-0.960.50.82X
UZB D130-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.32-0.31-0.470.89-0.250.87X
UZB D118-09-250 - 0
(0 - 0)
14 - 3-0.59-0.29-0.240.910.750.91X
UZB D111-09-252 - 1
(2 - 0)
8 - 4-0.39-0.31-0.43-0.9900.81T
UzbC26-08-253 - 1
(3 - 0)
10 - 4-0.78-0.22-0.120.891.50.93T
UZB D121-08-253 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.80-0.21-0.110.921.50.90T
UZB D117-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.32-0.32-0.48-0.93-0.250.79X
UZB D110-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.75-0.22-0.140.851.25-0.99X
UZB D106-08-252 - 4
(2 - 2)
3 - 10-0.27-0.31-0.540.96-0.50.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

BunyodkorSo sánh số liệuMashal Muborak
  • 15Tổng số ghi bàn6
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.6
  • 19Tổng số mất bàn17
  • 1.9Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem0XemXem10XemXem58.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem1XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem2XemXem9XemXem54.2%XemXem12XemXem50%XemXem5XemXem20.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem6XemXem26.1%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BunyodkorThời gian ghi bànMashal Muborak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    17
    0 Bàn
    11
    4
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    12
    6
    Bàn thắng H1
    10
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BunyodkorChi tiết về HT/FTMashal Muborak
  • 4
    3
    T/T
    4
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    9
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    10
    B/B
ChủKhách
BunyodkorSố bàn thắng trong H1&H2Mashal Muborak
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    14
    6
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    2
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D101-11-2025KháchPakhtakor6 Ngày
UZB D108-11-2025ChủDinamo Samarqand13 Ngày
UZB D122-11-2025KháchSogdiana Jizak27 Ngày
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D101-11-2025ChủKuruvchi Kokand Qoqon6 Ngày
UZB D108-11-2025KháchNasaf Qarshi13 Ngày
UZB D122-11-2025ChủNavbahor Namangan27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 43.3%Thắng26.7% [8]
  • [10] 33.3%Hòa20.0% [8]
  • [7] 23.3%Bại53.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng13.3% [4]
  • [5] 16.7%Hòa3.3% [1]
  • [4] 13.3%Bại33.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Bunyodkor VS Mashal Muborak ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.