

| [Isthmian League Premier Division-6] Burgess Hill Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 34 | 30 | 6 | 42.1% |
| 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | 11 | 15 | 37.5% |
| 11 | 5 | 4 | 2 | 22 | 21 | 19 | 4 | 45.5% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 11 | 9 | 33.3% |
| [Isthmian League Premier Division-21] Canvey Island |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 34 | 11 | 21 | 11.1% |
| 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 17 | 6 | 21 | 12.5% |
| 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 17 | 5 | 21 | 10.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
| Burgess Hill Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Canvey IslandBurgess Hill Town |
| Canvey IslandBurgess Hill Town |
| Burgess Hill TownCanvey Island |
| Canvey IslandBurgess Hill Town |
| Burgess Hill TownCanvey Island |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 30-10-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 25-02-17 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 14-02-17 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.64 | -0.25 | -0.22 | H | 0.97 | 1.00 | 0.85 | T | X |
| ENG RYM | 16-04-16 | 3 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 12-12-15 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Burgess Hill Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 25-10-25 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 18-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 13-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | -0.49 | -0.28 | -0.37 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | H |
| ENG RYM | 11-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 04-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 30-09-25 | 3 - 3 (2 - 0) | 9 - 2 | -0.60 | -0.27 | -0.28 | H | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | T |
| ENG RYM | 23-09-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 20-09-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 13-09-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Canvey Island |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 18-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 14-10-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 11-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 20-09-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 09-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.70 | -0.24 | -0.20 | 0.75 | 1 | 0.95 | X | ||
| ENG RYM | 06-09-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 25-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Burgess Hill Town |
| Burgess Hill Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 08-11-2025 | Khách | Welling United | 7 Ngày |
| ENG RYM | 11-11-2025 | Chủ | Cray Valley Paper Mills | 10 Ngày |
| ENG RYM | 15-11-2025 | Chủ | Dulwich Hamlet | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 08-11-2025 | Chủ | Carshalton Athletic FC | 7 Ngày |
| ENG RYM | 11-11-2025 | Khách | Cheshunt | 10 Ngày |
| ENG RYM | 15-11-2025 | Chủ | St Albans City | 14 Ngày |

