

| [CWL 2-4] Huaian Huailing Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 16 | 3 | 4 | 20.0% |
| 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | 0 | 6 | 0.0% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 4 | 50.0% |
| 6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 | 3 | 50.0% |
| [CWL 2-5] Shenzhen 2028 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 5 | 0 | 3 | 27 | 14 | 15 | 5 | 62.5% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 16 | 5 | 6 | 5 | 66.7% |
| 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 9 | 5 | 60.0% |
| 6 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 3 | 50.0% |
| Huaian Huailing Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Huaian Huailing Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Yunnan Yukun YAU (W)Huaian Huailing (W) |
| Huaian Huailing (W)Shanghai Jiading Huilong B W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFAT W | 20-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CFAT W | 18-08-25 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shenzhen 2028 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shenzhen 2028 (W)Zhanjiang Yuezhan (W) |
| Shenzhen Peng City GZSU WShenzhen 2028 (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFAT W | 20-08-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 18-08-25 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Huaian Huailing Women |
| Huaian Huailing Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

