

| [INT CF-] Ivancsa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 13 | 66.7% |
| [INT CF-] Komarom VSE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 5 | 10 | 33.3% |
| Ivancsa |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ivancsa |
| Chủ - Khách |
|---|
| IvancsaBonyhad Volgyseg |
| Gardonyi VSCIvancsa |
| PEAC FCIvancsa |
| IvancsaMTK Hungaria |
| HatvanIvancsa |
| IvancsaMonori SE |
| IvancsaRCO Agde |
| ESMTK BudapestIvancsa |
| Budaorsi SCIvancsa |
| IvancsaKelen SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 20-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 13-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 09-03-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 26-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 15-02-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 05-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 25-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Komarom VSE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 25-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 11-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 04-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 13-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 30-03-25 | 3 - 6 (2 - 2) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 22-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 16-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ivancsa |
| Ivancsa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||