

| [ICE Division 3-] Ymir |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [ICE Division 3-] Magni |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 9 | 13 | 66.7% |
| Ymir |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ymir |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE U19L | 29-04-25 | 5 - 2 (3 - 0) | 4 - 6 | -0.82 | -0.17 | -0.16 | 0.93 | 2 | 0.77 | T | ||
| ICE U19L | 02-04-25 | 5 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE U19L | 13-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE U19L | 08-03-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE U19L | 02-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE U19L | 14-12-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 13 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE U19L | 08-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE U19L | 23-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 14 | -0.57 | -0.24 | -0.30 | 0.75 | 0.5 | -0.93 | T | ||
| ICE U19L | 13-09-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | -0.60 | -0.24 | -0.31 | 0.83 | 0.75 | 0.87 | T | ||
| ICE U19L | 27-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 14 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Magni |
| Chủ - Khách |
|---|
| MagniTindastoll Sauda |
| IH HafnarfjordurMagni |
| KV ReykjavikMagni |
| FC ArbaerMagni |
| KFK KopavogurMagni |
| MagniKF Fjallabyggdar |
| Augnablik KopavogurMagni |
| Thor AkureyriMagni |
| MagniKormakur |
| HotturHuginnMagni |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D3 | 09-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 04-06-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.35 | -0.26 | -0.53 | 0.82 | -0.5 | 0.88 | T | ||
| LCE D3 | 31-05-25 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 24-05-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 09-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 03-05-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 03-04-25 | 7 - 0 (5 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 30-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCB | 22-03-25 | 4 - 3 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Ymir |
| Ymir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||