

| [Iraq Stars League-17] Naft Missan |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | 4 | 17 | 14.3% |
| 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | 1 | 18 | 0.0% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | 3 | 15 | 33.3% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
| [Iraq Stars League-7] Al Gharraf |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 12 | 7 | 42.9% |
| 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 8 | 6 | 50.0% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | 33.3% |
| 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 4 | 10 | 33.3% |
| Naft Missan |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Naft Missan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRQ SL | 14-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ SL | 03-07-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ SL | 28-06-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| IRQ SL | 18-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ SL | 13-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| IRQ SL | 28-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ SL | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ SL | 13-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ SL | 07-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ SL | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Al Gharraf |
| Chủ - Khách |
|---|
| Al GharrafMosul FC |
| Peshmerga Sulaymaniya SCAl Gharraf |
| Al-MasafiAl Gharraf |
| Kadhimiya SCAl Gharraf |
| Al Jolan SCAl Gharraf |
| Al SinaahAl Gharraf |
| BaghdadAl Gharraf |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRQ SL | 15-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ PDL | 03-07-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ PDL | 30-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ PDL | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ PDL | 03-03-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ PDL | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ PDL | 30-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Naft Missan |
| Naft Missan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

