

| [ENG Isthmian League One-] Concord Rangers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 | 16.7% |
| [ENG Isthmian League One-] Grays Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 11 | 12 | 66.7% |
| Concord Rangers |
| Chủ - Khách |
|---|
| Concord RangersGrays Athletic |
| Grays AthleticConcord Rangers |
| Concord RangersGrays Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 11-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RL1 | 11-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 5 | -0.45 | -0.26 | -0.41 | B | 0.80 | 0.00 | 0.96 | B | X |
| INT CF | 27-07-13 | 6 - 0 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Concord Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 16-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 15-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 22-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 11-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 04-03-25 | 4 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 18-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 21-01-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 14-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Grays Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 30-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 11-08-25 | 4 - 3 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
| INT CF | 08-07-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
| ENG RL1 | 19-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 25-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 18-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | 0.75 | -0.75 | 0.95 | X | ||
| ENG RL1 | 11-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 08-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 25-01-25 | 3 - 5 (2 - 4) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
| Concord Rangers |
| Concord Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||