

| [CHN WFA Cup-] Guangdong Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | 12 | 50.0% |
| [CHN WFA Cup-1] Henan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 7 | 1 | 66.7% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 1 | 50.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 12 | 10 | 50.0% |
| Guangdong Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guangdong Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 28-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.76 | -0.24 | -0.15 | T | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | T |
| CWPL | 20-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | -0.32 | -0.32 | -0.51 | H | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | T |
| CWPL | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.60 | -0.31 | -0.24 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
| CWPL | 30-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| CWPL | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.33 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
| CWPL | 17-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.56 | -0.32 | -0.27 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
| CWPL | 13-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.55 | -0.29 | -0.28 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | X |
| CWPL | 10-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| CWPL | 02-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| CWPL | 27-07-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
| Henan Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 7 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 06-09-17 | 4 - 1 (2 - 1) | - | -0.24 | -0.24 | -0.67 | 0.90 | -1 | 0.70 | T | ||
| CHN NGFW | 04-09-17 | 3 - 1 (2 - 0) | - | -0.62 | -0.26 | -0.27 | 0.80 | 0.75 | 0.80 | T | ||
| CHN NGFW | 30-08-17 | 3 - 5 (2 - 1) | - | -0.37 | -0.29 | -0.49 | 0.80 | -0.25 | 0.80 | T | ||
| CHN NGFW | 28-08-17 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.52 | -0.32 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.70 | T | ||
| CHN NGFW | 25-10-09 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | 0.75 | 0.5 | 0.75 | X | ||
| CHN NGFW | 23-10-09 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | 0.15 | 0.5 | -0.65 | T | ||
| CHN NGFW | 21-10-09 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.65 | 0.5 | 0.85 | X | ||
| CHN NGFW | 19-10-09 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | 0.80 | -1 | 0.70 | T | ||
| CHN NGFW | 17-10-09 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
| Guangdong Women |
| Henan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Guangdong Women |
| Henan Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

