

| [FA Cup-] Whitstable Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 12 | 50.0% |
| [FA Cup-] Hungerford Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
| Whitstable Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Whitstable Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 16-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 13-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 05-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FA Vase | 11-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 16-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 02-09-23 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 15-07-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 11-07-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 01-07-23 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hungerford Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 13-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 09-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
| ENG-S PR | 06-09-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 25-08-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 23-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 16-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 12-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 09-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Whitstable Town |
| Whitstable Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 11-10-2025 | Khách | Gosport Borough | 14 Ngày |
| ENG-S PR | 14-10-2025 | Khách | Uxbridge | 17 Ngày |
| ENG-S PR | 18-10-2025 | Chủ | Plymouth Parkway | 21 Ngày |