| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [TUN Professional League 2-10] Chebba |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 2 | 6 | 3 | 8 | 17 | 12 | 10 | 18.2% |
| 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | 10 | 7 | 33.3% |
| 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 14 | 2 | 12 | 0.0% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 14 | 6 | 16.7% |
| [TUN Professional League 2-8] E. M. Mahdia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 12 | 13 | 8 | 27.3% |
| 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | 6 | 11 | 40.0% |
| 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 7 | 7 | 16.7% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
| Chebba |
| Chủ - Khách |
|---|
| ChebbaE. M. Mahdia |
| E. M. MahdiaChebba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 02-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TTLd | 29-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chebba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 07-11-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.71 | -0.27 | -0.18 | B | 0.78 | 1 | 0.92 | B | T |
| TTLd | 01-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 18-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 11-10-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 04-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 27-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 23-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.33 | -0.33 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
| TTLd | 16-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.57 | -0.33 | -0.22 | H | 0.75 | 0.5 | -0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| E. M. Mahdia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 07-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 03-11-25 | 3 - 4 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.61 | -0.31 | -0.22 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | ||
| TTLd | 25-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 18-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 12-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
| TTLd | 04-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 20-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Chebba |
| Chebba |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 22-11-2025 | Khách | Sporting Ben Arous | 7 Ngày |
| TTLd | 29-11-2025 | Chủ | BS Bouhajla | 14 Ngày |
| TTLd | 06-12-2025 | Khách | Bouselem | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 22-11-2025 | Chủ | AS Megrine | 7 Ngày |
| TTLd | 29-11-2025 | Khách | US Tataouine | 14 Ngày |
| TTLd | 06-12-2025 | Chủ | Stade Africain Menzel Bourguib | 21 Ngày |

