

| [ENG Conference South Division-24] Chippenham Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 35 | 12 | 24 | 10.0% |
| 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 12 | 11 | 20 | 20.0% |
| 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 23 | 1 | 24 | 0.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 7 | 33.3% |
| [ENG Conference South Division-12] Dagenham Redbridge |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 25 | 28 | 12 | 35.0% |
| 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 17 | 14 | 13 | 40.0% |
| 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 8 | 14 | 10 | 30.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
| Chippenham Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Chippenham Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG CS | 18-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
| ENG FAC | 11-10-25 | 4 - 3 (3 - 1) | 3 - 5 | -0.69 | -0.25 | -0.18 | B | 0.79 | 1 | 0.97 | H | T |
| ENG CS | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.31 | -0.29 | -0.54 | B | 0.86 | -0.5 | 0.84 | B | X |
| ENG FAC | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG CS | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.53 | -0.30 | -0.32 | B | 0.89 | 0.5 | 0.81 | B | X |
| ENG FAC | 13-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG CS | 06-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.46 | -0.30 | -0.39 | H | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | X |
| ENG CS | 02-09-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 4 | -0.58 | -0.29 | -0.29 | B | 0.93 | 0.75 | 0.77 | B | T |
| ENG CS | 30-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG CS | 25-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.25 | -0.26 | -0.63 | T | 0.92 | -0.75 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
| Dagenham Redbridge |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG CS | 18-10-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.64 | -0.29 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
| ENG CS | 11-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
| ENG CS | 04-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | 0.96 | 0 | 0.74 | T | ||
| ENG FAC | 27-09-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG CS | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.60 | -0.28 | -0.27 | 0.89 | 0.75 | 0.81 | X | ||
| ENG FAC | 16-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 13-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG CS | 06-09-25 | 2 - 5 (1 - 2) | 5 - 5 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
| ENG CS | 02-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.34 | -0.30 | -0.51 | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | ||
| ENG CS | 30-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.36 | -0.31 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
| Chippenham Town |
| Chippenham Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CS | 01-11-2025 | Khách | Chesham United | 7 Ngày |
| ENG CS | 04-11-2025 | Chủ | Salisbury FC | 10 Ngày |
| ENG CS | 08-11-2025 | Khách | Maidstone United | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CS | 01-11-2025 | Chủ | Farnborough Town | 7 Ngày |
| ENG CS | 04-11-2025 | Khách | Eastbourne Borough | 10 Ngày |
| ENG CS | 08-11-2025 | Khách | Bath City | 14 Ngày |

