| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Lowland League-] Cumbernauld Colts |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
| [SCO Lowland League-] Broxburn Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 8 | 15 | 83.3% |
| Cumbernauld Colts |
| Chủ - Khách |
|---|
| Cumbernauld ColtsBroxburn Athletic |
| Broxburn AthleticCumbernauld Colts |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 14-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 10-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Cumbernauld Colts |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 25-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 18-10-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 14-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 04-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 26-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 20-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 06-09-25 | 4 - 1 (4 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 02-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.59 | -0.25 | -0.28 | B | 0.89 | 0.75 | 0.87 | B | X |
| SCO LL | 30-08-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 23-08-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Broxburn Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 18-10-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 14-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 04-10-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 20-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 06-09-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 03-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.34 | -0.26 | -0.52 | 0.89 | -0.5 | 0.93 | X | ||
| SCO LL | 30-08-25 | 5 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 23-08-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 19-08-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
| Cumbernauld Colts |
| Cumbernauld Colts |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||