

| [AUT Landesliga-] ASKO Kottmannsdorf |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 11 | 50.0% |
| [AUT Landesliga-] Nussdorfer AC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 16 | 7 | 33.3% |
| ASKO Kottmannsdorf |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ASKO Kottmannsdorf |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 25-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 10-10-25 | 4 - 4 (3 - 1) | 2 - 5 | -0.46 | -0.27 | -0.40 | H | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | T |
| AUS L | 21-09-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 13-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 05-09-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 31-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUT CUP | 26-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 13-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 10-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 05-06-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | -0.56 | -0.26 | -0.30 | B | 0.81 | 0.5 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Nussdorfer AC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 17-10-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 19-09-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 09-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 02-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS AC | 15-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS AC | 26-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS AC | 08-10-24 | 1 - 7 (0 - 2) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-02-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUS AC | 25-10-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 22-10-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ASKO Kottmannsdorf |
| ASKO Kottmannsdorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||