

| [FA Cup-] Barnstaple Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | 0 | 0.0% |
| [FA Cup-] Larkhall Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 | 50.0% |
| Barnstaple Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Larkhall AthleticBarnstaple Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 17-10-20 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Barnstaple Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 02-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 08-03-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 18-12-21 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 09-10-21 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 04-09-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 17-10-20 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 06-10-20 | 2 - 2 (1 - 2) | 14 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG SD1 | 03-10-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SOU LC | 01-10-19 | 2 - 5 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 28-03-18 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Larkhall Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 30-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 14 | -0.33 | -0.28 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | X | ||
| ENG SD1 | 27-03-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 1 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
| ENG SD1 | 06-03-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | -0.39 | -0.28 | -0.48 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | T | ||
| ENG SD1 | 13-01-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 09-01-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
| ENG FAT | 28-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
| Barnstaple Town |
| Barnstaple Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG FAT | 07-09-2024 | Khách | Tavistock AFC | 7 Ngày |