

| [NED Derde Divisie-] Rohda Raalte |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 10 | 50.0% |
| [NED Derde Divisie-] TEC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | 5 | 16.7% |
| Rohda Raalte |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Rohda Raalte |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rohda RaalteRKVV DEM |
| HSC 21 BreinRohda Raalte |
| Rohda RaalteSportlust 46 |
| HBCRohda Raalte |
| HHC HardenbergRohda Raalte |
| Rohda RaalteAchilles Veen |
| Rohda RaalteDUNO |
| Harkemase BoysRohda Raalte |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NLD D4 | 20-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| NLD D4 | 13-10-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| HOLC | 03-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NLD D4 | 18-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NLD D4 | 12-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| HOLC | 17-08-19 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HOLC | 28-08-13 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TEC |
| Chủ - Khách |
|---|
| USV HerculesTEC |
| BarendrechtTEC |
| TECAjax Amateurs |
| TECHSC 21 Brein |
| TECUrk |
| Harkemase BoysTEC |
| TECExcelsior 31 |
| SC GenemuidenTEC |
| TECSC Genemuiden |
| MeerssenTEC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NLD D4 | 20-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HOLC | 25-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| NLD D4 | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 15 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| NLD D4 | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HOLC | 03-09-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| NLD D4 | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| NLD D4 | 24-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HOL D3 | 01-06-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| HOL D3 | 29-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| NLD D4 | 05-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rohda Raalte |
| Rohda Raalte |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||