

| [INT CF-] Corinthian Casuals |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 18 | 0 | 0.0% |
| [INT CF-] Leatherhead |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 14 | 6 | 33.3% |
| Corinthian Casuals |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 12-03-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 13-11-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG FAC | 21-09-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG FAC | 18-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 24-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 04-01-20 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 12-11-19 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | B | 0.90 | 1.00 | 0.92 | H | H |
| ENG RYM | 12-01-19 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 28-11-18 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.49 | -0.26 | -0.32 | T | 0.81 | 0.25 | -0.97 | T | T |
| ENG RL1 | 28-01-06 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Corinthian Casuals |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 27-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 13-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 23-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 16-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 16-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 13-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| EIC | 19-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 23-08-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 8 - 2 | -0.40 | -0.29 | -0.41 | B | 0.98 | 0 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Leatherhead |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 05-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 18-04-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 19-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.22 | -0.23 | -0.67 | 0.96 | -1 | 0.86 | X | ||
| ENG RL1 | 30-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 09-01-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | -0.42 | -0.27 | -0.42 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
| ENG RL1 | 30-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-10-23 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 04-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
| Corinthian Casuals |
| Corinthian Casuals |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||