

| [ICE Division 4-] KRIA |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 15 | 8 | 33.3% |
| [ICE Division 4-] KFS Vestmannaeyjar |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 21 | 6 | 33.3% |
| KRIA |
| Chủ - Khách |
|---|
| KRIAKFS Vestmannaeyjar |
| KFS VestmannaeyjarKRIA |
| KFS VestmannaeyjarKRIA |
| KRIAKFS Vestmannaeyjar |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 22-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LCE D4 | 17-06-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 4 | -0.36 | -0.23 | -0.53 | B | 0.88 | -0.50 | 0.88 | B | T |
| ICE CUP | 01-05-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 14 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LCE D4 | 27-07-19 | 2 - 6 (2 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| KRIA |
| Chủ - Khách |
|---|
| KF HafnirKRIA |
| Vaengir JupitersKRIA |
| EllidiKRIA |
| Leiknir ReykjavikKRIA |
| KRIALettir Reykjavik |
| Hamar HveragerdiKRIA |
| KRIAKFS Vestmannaeyjar |
| ArborgKRIA |
| KRIARB Keflavik |
| YmirKRIA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 22-05-25 | 5 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | -0.44 | -0.22 | -0.49 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | T |
| LCE D4 | 15-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 5 | -0.53 | -0.23 | -0.39 | H | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | X |
| LCE D4 | 07-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.62 | -0.23 | -0.30 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
| ICE CUP | 06-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE CUP | 28-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 29-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 7 | -0.75 | -0.19 | -0.20 | H | 0.83 | 1.5 | 0.87 | T | X |
| LCE D4 | 22-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 29-07-24 | 9 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | -0.61 | -0.21 | -0.30 | B | 0.81 | 0.75 | 0.95 | B | T |
| LCE D4 | 23-07-24 | 5 - 4 (4 - 2) | 3 - 7 | -0.85 | -0.15 | -0.14 | T | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | T |
| LCE D4 | 11-07-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 0 - 4 | -0.71 | -0.22 | -0.22 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%
| KFS Vestmannaeyjar |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 10-05-25 | 7 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 29-03-25 | 7 - 1 (1 - 1) | 16 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 22-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 16-08-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 7 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 01-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | -0.57 | -0.22 | -0.35 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
| LCE D4 | 21-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 24-06-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 5 - 8 | -0.96 | -0.11 | -0.08 | 0.89 | 3.25 | 0.81 | T | ||
| LCE D4 | 17-06-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 4 | -0.36 | -0.23 | -0.53 | B | 0.88 | -0.5 | 0.88 | B | T |
| LCE D4 | 07-06-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
| KRIA |
| KRIA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||