

| [INT CF-] Entite Manageoise |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 15 | 83.3% |
| [INT CF-] Royal Union Tubize-Braine |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 12 | 66.7% |
| Entite Manageoise |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Entite Manageoise |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BSA D | 23-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSA D | 05-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSA D | 10-11-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL Cup | 11-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL Cup | 14-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL Cup | 07-08-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL Cup | 30-07-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL Cup | 01-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BEL Cup | 20-09-20 | 5 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL Cup | 13-09-20 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Royal Union Tubize-Braine |
| Chủ - Khách |
|---|
| JetteTubize |
| PescaraTubize |
| TubizeLaLouviere |
| TubizeStockay-Warfusee |
| Excelsior VirtonTubize |
| TubizeOlympic Charleroi |
| TubizeRAEC Mons |
| RochefortTubize |
| Olympic CharleroiTubize |
| TubizeExcelsior Virton |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 26-07-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.77 | -0.19 | -0.13 | 0.88 | 1.5 | 0.94 | H | ||
| INT CF | 02-07-25 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 10-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | 0.76 | -0.25 | 1.00 | X | ||
| BEL FAD | 26-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.39 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | ||
| BEL FAD | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 29-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
| Entite Manageoise |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Entite Manageoise |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BEL FAD | 27-08-2025 | Chủ | Stockay-Warfusee | 29 Ngày |
| BEL FAD | 31-08-2025 | Khách | Schaerbeek Evere | 33 Ngày |
| BEL FAD | 06-09-2025 | Chủ | Rochefort | 39 Ngày |