| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BRA Youth Championship-] Santa Cruz PE U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 9 | 6 | 33.3% |
| [BRA Youth Championship-] Ipojuca AC U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | 3 | 16.7% |
| Santa Cruz PE U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Santa Cruz PE U20Ipojuca AC U20 |
| Ipojuca AC U20Santa Cruz PE U20 |
| Santa Cruz PE U20Ipojuca AC U20 |
| Ipojuca AC U20Santa Cruz PE U20 |
| Santa Cruz PE U20Ipojuca AC U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Bra CUU20 | 31-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Bra CUU20 | 14-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BNY | 09-07-22 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BRA CPY | 07-11-20 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BRA CPY | 25-08-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Santa Cruz PE U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 09-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA ALC | 04-09-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 9 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA ALC | 28-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 04-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| Bra CUU20 | 28-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 27-06-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 20-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Bra CUU20 | 19-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 08-06-25 | 2 - 4 (2 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 06-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ipojuca AC U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Bra CUU20 | 31-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Bra CUU20 | 04-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Bra CUU20 | 21-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Bra CUU20 | 14-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Bra CUU20 | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 15-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 25-07-22 | 9 - 1 (4 - 0) | - | -0.79 | -0.20 | -0.16 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
| BNY | 09-07-22 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 10-09-21 | 1 - 7 (0 - 3) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Santa Cruz PE U20 |
| Santa Cruz PE U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||