

| [BRA Youth Cup-] Fortaleza Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 15 | 83.3% |
| [BRA Youth Cup-] Piaui PI (Youth) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 9 | 3 | 16.7% |
| Fortaleza Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Fortaleza Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 18-10-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 11-10-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 01-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 28-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BCN U20 | 03-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BCN U20 | 27-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 23-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Piaui PI (Youth) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSP YC | 10-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 07-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 04-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 21-07-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CPY | 03-07-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-12-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.72 | -0.23 | -0.20 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
| INT CF | 29-11-17 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 10-01-14 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.41 | -0.29 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | X | ||
| CSP YC | 07-01-14 | 3 - 2 (2 - 1) | - | -0.91 | -0.14 | -0.10 | 0.75 | 2.25 | -0.99 | T | ||
| CSP YC | 04-01-14 | 4 - 0 (3 - 0) | - | -0.67 | -0.29 | -0.25 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Fortaleza Youth |
| Fortaleza Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||